Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,001021 | S$ 0,001044 | 1,57% |
3 tháng | S$ 0,001015 | S$ 0,001044 | 0,88% |
1 năm | S$ 0,001004 | S$ 0,001052 | 2,31% |
2 năm | S$ 0,0008893 | S$ 0,001052 | 9,29% |
3 năm | S$ 0,0008893 | S$ 0,001052 | 15,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Dinar Iraq (IQD) | Đô la Singapore (SGD) |
IQD 1.000 | S$ 1,0329 |
IQD 5.000 | S$ 5,1645 |
IQD 10.000 | S$ 10,329 |
IQD 25.000 | S$ 25,822 |
IQD 50.000 | S$ 51,645 |
IQD 100.000 | S$ 103,29 |
IQD 250.000 | S$ 258,22 |
IQD 500.000 | S$ 516,45 |
IQD 1.000.000 | S$ 1.032,89 |
IQD 5.000.000 | S$ 5.164,46 |
IQD 10.000.000 | S$ 10.329 |
IQD 25.000.000 | S$ 25.822 |
IQD 50.000.000 | S$ 51.645 |
IQD 100.000.000 | S$ 103.289 |
IQD 500.000.000 | S$ 516.446 |