Công cụ quy đổi tiền tệ - IQD / SGD Đảo
IQD
=
S$
13/05/2024 10:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/SGD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S$ 0,001021 S$ 0,001044 1,57%
3 tháng S$ 0,001015 S$ 0,001044 0,88%
1 năm S$ 0,001004 S$ 0,001052 2,31%
2 năm S$ 0,0008893 S$ 0,001052 9,29%
3 năm S$ 0,0008893 S$ 0,001052 15,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và đô la Singapore

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore

Bảng quy đổi giá

Dinar Iraq (IQD)Đô la Singapore (SGD)
IQD 1.000S$ 1,0329
IQD 5.000S$ 5,1645
IQD 10.000S$ 10,329
IQD 25.000S$ 25,822
IQD 50.000S$ 51,645
IQD 100.000S$ 103,29
IQD 250.000S$ 258,22
IQD 500.000S$ 516,45
IQD 1.000.000S$ 1.032,89
IQD 5.000.000S$ 5.164,46
IQD 10.000.000S$ 10.329
IQD 25.000.000S$ 25.822
IQD 50.000.000S$ 51.645
IQD 100.000.000S$ 103.289
IQD 500.000.000S$ 516.446