Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / IQD Đảo
S$
=
IQD
30/04/2024 3:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 957,52 IQD 979,02 0,60%
3 tháng IQD 957,52 IQD 985,38 1,30%
1 năm IQD 950,84 IQD 1.092,61 1,70%
2 năm IQD 950,84 IQD 1.124,54 8,79%
3 năm IQD 950,84 IQD 1.124,54 12,51%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Dinar Iraq (IQD)
S$ 1IQD 962,50
S$ 5IQD 4.812,51
S$ 10IQD 9.625,01
S$ 25IQD 24.063
S$ 50IQD 48.125
S$ 100IQD 96.250
S$ 250IQD 240.625
S$ 500IQD 481.251
S$ 1.000IQD 962.501
S$ 5.000IQD 4.812.507
S$ 10.000IQD 9.625.015
S$ 25.000IQD 24.062.537
S$ 50.000IQD 48.125.073
S$ 100.000IQD 96.250.146
S$ 500.000IQD 481.250.731