Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/IQD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | IQD 957,52 | IQD 979,02 | 0,60% |
3 tháng | IQD 957,52 | IQD 985,38 | 1,30% |
1 năm | IQD 950,84 | IQD 1.092,61 | 1,70% |
2 năm | IQD 950,84 | IQD 1.124,54 | 8,79% |
3 năm | IQD 950,84 | IQD 1.124,54 | 12,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và dinar Iraq
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Dinar Iraq (IQD) |
S$ 1 | IQD 962,50 |
S$ 5 | IQD 4.812,51 |
S$ 10 | IQD 9.625,01 |
S$ 25 | IQD 24.063 |
S$ 50 | IQD 48.125 |
S$ 100 | IQD 96.250 |
S$ 250 | IQD 240.625 |
S$ 500 | IQD 481.251 |
S$ 1.000 | IQD 962.501 |
S$ 5.000 | IQD 4.812.507 |
S$ 10.000 | IQD 9.625.015 |
S$ 25.000 | IQD 24.062.537 |
S$ 50.000 | IQD 48.125.073 |
S$ 100.000 | IQD 96.250.146 |
S$ 500.000 | IQD 481.250.731 |