Công cụ quy đổi tiền tệ - IQD / SYP Đảo
IQD
=
£S
13/05/2024 1:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/SYP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £S 9,7508 £S 9,9922 0,52%
3 tháng £S 9,7508 £S 9,9922 0,11%
1 năm £S 1,9064 £S 9,9922 413,48%
2 năm £S 1,6988 £S 9,9922 471,95%
3 năm £S 0,8500 £S 9,9922 1.055,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và bảng Syria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria

Bảng quy đổi giá

Dinar Iraq (IQD)Bảng Syria (SYP)
IQD 1£S 9,8358
IQD 5£S 49,179
IQD 10£S 98,358
IQD 25£S 245,90
IQD 50£S 491,79
IQD 100£S 983,58
IQD 250£S 2.458,95
IQD 500£S 4.917,90
IQD 1.000£S 9.835,81
IQD 5.000£S 49.179
IQD 10.000£S 98.358
IQD 25.000£S 245.895
IQD 50.000£S 491.790
IQD 100.000£S 983.581
IQD 500.000£S 4.917.905