Công cụ quy đổi tiền tệ - SYP / IQD Đảo
£S
=
IQD
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 0,1013 IQD 0,1026 0,24%
3 tháng IQD 0,1001 IQD 0,1026 0,52%
1 năm IQD 0,1001 IQD 0,5246 80,53%
2 năm IQD 0,1001 IQD 0,5886 82,53%
3 năm IQD 0,1001 IQD 1,1765 91,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Bảng Syria (SYP)Dinar Iraq (IQD)
£S 100IQD 10,178
£S 500IQD 50,888
£S 1.000IQD 101,78
£S 2.500IQD 254,44
£S 5.000IQD 508,88
£S 10.000IQD 1.017,76
£S 25.000IQD 2.544,41
£S 50.000IQD 5.088,82
£S 100.000IQD 10.178
£S 500.000IQD 50.888
£S 1.000.000IQD 101.776
£S 2.500.000IQD 254.441
£S 5.000.000IQD 508.882
£S 10.000.000IQD 1.017.765
£S 50.000.000IQD 5.088.823