Công cụ quy đổi tiền tệ - IQD / THB Đảo
IQD
=
฿
13/05/2024 3:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 0,02789 ฿ 0,02839 0,17%
3 tháng ฿ 0,02705 ฿ 0,02839 2,34%
1 năm ฿ 0,02566 ฿ 0,02839 9,39%
2 năm ฿ 0,02237 ฿ 0,02839 17,17%
3 năm ฿ 0,02120 ฿ 0,02839 30,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Dinar Iraq (IQD)Baht Thái (THB)
IQD 100฿ 2,8105
IQD 500฿ 14,052
IQD 1.000฿ 28,105
IQD 2.500฿ 70,261
IQD 5.000฿ 140,52
IQD 10.000฿ 281,05
IQD 25.000฿ 702,61
IQD 50.000฿ 1.405,23
IQD 100.000฿ 2.810,46
IQD 500.000฿ 14.052
IQD 1.000.000฿ 28.105
IQD 2.500.000฿ 70.261
IQD 5.000.000฿ 140.523
IQD 10.000.000฿ 281.046
IQD 50.000.000฿ 1.405.228