Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 0,02789 | ฿ 0,02839 | 0,17% |
3 tháng | ฿ 0,02705 | ฿ 0,02839 | 2,34% |
1 năm | ฿ 0,02566 | ฿ 0,02839 | 9,39% |
2 năm | ฿ 0,02237 | ฿ 0,02839 | 17,17% |
3 năm | ฿ 0,02120 | ฿ 0,02839 | 30,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Dinar Iraq (IQD) | Baht Thái (THB) |
IQD 100 | ฿ 2,8105 |
IQD 500 | ฿ 14,052 |
IQD 1.000 | ฿ 28,105 |
IQD 2.500 | ฿ 70,261 |
IQD 5.000 | ฿ 140,52 |
IQD 10.000 | ฿ 281,05 |
IQD 25.000 | ฿ 702,61 |
IQD 50.000 | ฿ 1.405,23 |
IQD 100.000 | ฿ 2.810,46 |
IQD 500.000 | ฿ 14.052 |
IQD 1.000.000 | ฿ 28.105 |
IQD 2.500.000 | ฿ 70.261 |
IQD 5.000.000 | ฿ 140.523 |
IQD 10.000.000 | ฿ 281.046 |
IQD 50.000.000 | ฿ 1.405.228 |