Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / IQD Đảo
฿
=
IQD
02/05/2024 11:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 35,219 IQD 36,225 0,69%
3 tháng IQD 35,219 IQD 37,008 4,24%
1 năm IQD 35,219 IQD 39,125 7,41%
2 năm IQD 35,219 IQD 44,701 16,39%
3 năm IQD 35,219 IQD 47,476 24,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Dinar Iraq (IQD)
฿ 1IQD 35,437
฿ 5IQD 177,19
฿ 10IQD 354,37
฿ 25IQD 885,94
฿ 50IQD 1.771,87
฿ 100IQD 3.543,74
฿ 250IQD 8.859,36
฿ 500IQD 17.719
฿ 1.000IQD 35.437
฿ 5.000IQD 177.187
฿ 10.000IQD 354.374
฿ 25.000IQD 885.936
฿ 50.000IQD 1.771.872
฿ 100.000IQD 3.543.744
฿ 500.000IQD 17.718.722