Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/IQD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | IQD 35,219 | IQD 36,225 | 0,69% |
3 tháng | IQD 35,219 | IQD 37,008 | 4,24% |
1 năm | IQD 35,219 | IQD 39,125 | 7,41% |
2 năm | IQD 35,219 | IQD 44,701 | 16,39% |
3 năm | IQD 35,219 | IQD 47,476 | 24,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và dinar Iraq
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Dinar Iraq (IQD) |
฿ 1 | IQD 35,437 |
฿ 5 | IQD 177,19 |
฿ 10 | IQD 354,37 |
฿ 25 | IQD 885,94 |
฿ 50 | IQD 1.771,87 |
฿ 100 | IQD 3.543,74 |
฿ 250 | IQD 8.859,36 |
฿ 500 | IQD 17.719 |
฿ 1.000 | IQD 35.437 |
฿ 5.000 | IQD 177.187 |
฿ 10.000 | IQD 354.374 |
฿ 25.000 | IQD 885.936 |
฿ 50.000 | IQD 1.771.872 |
฿ 100.000 | IQD 3.543.744 |
฿ 500.000 | IQD 17.718.722 |