Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,002353 | DT 0,002422 | 2,14% |
3 tháng | DT 0,002350 | DT 0,002422 | 0,51% |
1 năm | DT 0,002299 | DT 0,002444 | 3,21% |
2 năm | DT 0,001997 | DT 0,002444 | 13,51% |
3 năm | DT 0,001851 | DT 0,002444 | 29,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Dinar Iraq (IQD) | Dinar Tunisia (TND) |
IQD 1.000 | DT 2,3895 |
IQD 5.000 | DT 11,947 |
IQD 10.000 | DT 23,895 |
IQD 25.000 | DT 59,736 |
IQD 50.000 | DT 119,47 |
IQD 100.000 | DT 238,95 |
IQD 250.000 | DT 597,36 |
IQD 500.000 | DT 1.194,73 |
IQD 1.000.000 | DT 2.389,45 |
IQD 5.000.000 | DT 11.947 |
IQD 10.000.000 | DT 23.895 |
IQD 25.000.000 | DT 59.736 |
IQD 50.000.000 | DT 119.473 |
IQD 100.000.000 | DT 238.945 |
IQD 500.000.000 | DT 1.194.725 |