Công cụ quy đổi tiền tệ - IQD / TND Đảo
IQD
=
DT
13/05/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,002353 DT 0,002422 2,14%
3 tháng DT 0,002350 DT 0,002422 0,51%
1 năm DT 0,002299 DT 0,002444 3,21%
2 năm DT 0,001997 DT 0,002444 13,51%
3 năm DT 0,001851 DT 0,002444 29,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Dinar Iraq (IQD)Dinar Tunisia (TND)
IQD 1.000DT 2,3895
IQD 5.000DT 11,947
IQD 10.000DT 23,895
IQD 25.000DT 59,736
IQD 50.000DT 119,47
IQD 100.000DT 238,95
IQD 250.000DT 597,36
IQD 500.000DT 1.194,73
IQD 1.000.000DT 2.389,45
IQD 5.000.000DT 11.947
IQD 10.000.000DT 23.895
IQD 25.000.000DT 59.736
IQD 50.000.000DT 119.473
IQD 100.000.000DT 238.945
IQD 500.000.000DT 1.194.725