Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / IQD Đảo
DT
=
IQD
07/05/2024 6:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 412,95 IQD 424,92 0,29%
3 tháng IQD 412,95 IQD 425,55 0,17%
1 năm IQD 409,24 IQD 434,99 3,09%
2 năm IQD 409,24 IQD 500,78 12,70%
3 năm IQD 409,24 IQD 540,24 22,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Dinar Iraq (IQD)
DT 1IQD 418,20
DT 5IQD 2.090,98
DT 10IQD 4.181,96
DT 25IQD 10.455
DT 50IQD 20.910
DT 100IQD 41.820
DT 250IQD 104.549
DT 500IQD 209.098
DT 1.000IQD 418.196
DT 5.000IQD 2.090.982
DT 10.000IQD 4.181.963
DT 25.000IQD 10.454.908
DT 50.000IQD 20.909.817
DT 100.000IQD 41.819.633
DT 500.000IQD 209.098.166