Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 0,02467 | NT$ 0,02499 | 0,06% |
3 tháng | NT$ 0,02390 | NT$ 0,02499 | 3,48% |
1 năm | NT$ 0,02326 | NT$ 0,02499 | 5,60% |
2 năm | NT$ 0,01975 | NT$ 0,02499 | 20,51% |
3 năm | NT$ 0,01877 | NT$ 0,02499 | 28,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Dinar Iraq (IQD) | Tân Đài tệ (TWD) |
IQD 100 | NT$ 2,4749 |
IQD 500 | NT$ 12,375 |
IQD 1.000 | NT$ 24,749 |
IQD 2.500 | NT$ 61,874 |
IQD 5.000 | NT$ 123,75 |
IQD 10.000 | NT$ 247,49 |
IQD 25.000 | NT$ 618,74 |
IQD 50.000 | NT$ 1.237,47 |
IQD 100.000 | NT$ 2.474,94 |
IQD 500.000 | NT$ 12.375 |
IQD 1.000.000 | NT$ 24.749 |
IQD 2.500.000 | NT$ 61.874 |
IQD 5.000.000 | NT$ 123.747 |
IQD 10.000.000 | NT$ 247.494 |
IQD 50.000.000 | NT$ 1.237.472 |