Công cụ quy đổi tiền tệ - IQD / TWD Đảo
IQD
=
NT$
13/05/2024 7:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 0,02467 NT$ 0,02499 0,06%
3 tháng NT$ 0,02390 NT$ 0,02499 3,48%
1 năm NT$ 0,02326 NT$ 0,02499 5,60%
2 năm NT$ 0,01975 NT$ 0,02499 20,51%
3 năm NT$ 0,01877 NT$ 0,02499 28,54%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Dinar Iraq (IQD)Tân Đài tệ (TWD)
IQD 100NT$ 2,4749
IQD 500NT$ 12,375
IQD 1.000NT$ 24,749
IQD 2.500NT$ 61,874
IQD 5.000NT$ 123,75
IQD 10.000NT$ 247,49
IQD 25.000NT$ 618,74
IQD 50.000NT$ 1.237,47
IQD 100.000NT$ 2.474,94
IQD 500.000NT$ 12.375
IQD 1.000.000NT$ 24.749
IQD 2.500.000NT$ 61.874
IQD 5.000.000NT$ 123.747
IQD 10.000.000NT$ 247.494
IQD 50.000.000NT$ 1.237.472