Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/IQD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | IQD 40,012 | IQD 41,093 | 1,20% |
3 tháng | IQD 40,012 | IQD 42,145 | 4,18% |
1 năm | IQD 40,012 | IQD 42,985 | 5,05% |
2 năm | IQD 40,012 | IQD 50,632 | 18,10% |
3 năm | IQD 40,012 | IQD 53,284 | 22,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và dinar Iraq
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Dinar Iraq (IQD) |
NT$ 1 | IQD 40,472 |
NT$ 5 | IQD 202,36 |
NT$ 10 | IQD 404,72 |
NT$ 25 | IQD 1.011,81 |
NT$ 50 | IQD 2.023,62 |
NT$ 100 | IQD 4.047,25 |
NT$ 250 | IQD 10.118 |
NT$ 500 | IQD 20.236 |
NT$ 1.000 | IQD 40.472 |
NT$ 5.000 | IQD 202.362 |
NT$ 10.000 | IQD 404.725 |
NT$ 25.000 | IQD 1.011.811 |
NT$ 50.000 | IQD 2.023.623 |
NT$ 100.000 | IQD 4.047.246 |
NT$ 500.000 | IQD 20.236.228 |