Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / IQD Đảo
NT$
=
IQD
03/05/2024 11:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 40,012 IQD 41,093 1,20%
3 tháng IQD 40,012 IQD 42,145 4,18%
1 năm IQD 40,012 IQD 42,985 5,05%
2 năm IQD 40,012 IQD 50,632 18,10%
3 năm IQD 40,012 IQD 53,284 22,91%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Dinar Iraq (IQD)
NT$ 1IQD 40,472
NT$ 5IQD 202,36
NT$ 10IQD 404,72
NT$ 25IQD 1.011,81
NT$ 50IQD 2.023,62
NT$ 100IQD 4.047,25
NT$ 250IQD 10.118
NT$ 500IQD 20.236
NT$ 1.000IQD 40.472
NT$ 5.000IQD 202.362
NT$ 10.000IQD 404.725
NT$ 25.000IQD 1.011.811
NT$ 50.000IQD 2.023.623
NT$ 100.000IQD 4.047.246
NT$ 500.000IQD 20.236.228