Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 0,02940 | ₴ 0,03039 | 2,77% |
3 tháng | ₴ 0,02874 | ₴ 0,03039 | 5,13% |
1 năm | ₴ 0,02748 | ₴ 0,03039 | 7,65% |
2 năm | ₴ 0,02007 | ₴ 0,03039 | 45,79% |
3 năm | ₴ 0,01786 | ₴ 0,03039 | 60,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Dinar Iraq (IQD) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
IQD 100 | ₴ 3,0214 |
IQD 500 | ₴ 15,107 |
IQD 1.000 | ₴ 30,214 |
IQD 2.500 | ₴ 75,535 |
IQD 5.000 | ₴ 151,07 |
IQD 10.000 | ₴ 302,14 |
IQD 25.000 | ₴ 755,35 |
IQD 50.000 | ₴ 1.510,71 |
IQD 100.000 | ₴ 3.021,41 |
IQD 500.000 | ₴ 15.107 |
IQD 1.000.000 | ₴ 30.214 |
IQD 2.500.000 | ₴ 75.535 |
IQD 5.000.000 | ₴ 151.071 |
IQD 10.000.000 | ₴ 302.141 |
IQD 50.000.000 | ₴ 1.510.706 |