Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/IQD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | IQD 32,903 | IQD 34,009 | 1,14% |
3 tháng | IQD 32,903 | IQD 34,791 | 4,45% |
1 năm | IQD 32,903 | IQD 36,384 | 6,29% |
2 năm | IQD 32,903 | IQD 49,837 | 31,10% |
3 năm | IQD 32,903 | IQD 55,998 | 36,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và dinar Iraq
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Dinar Iraq (IQD) |
₴ 1 | IQD 33,231 |
₴ 5 | IQD 166,15 |
₴ 10 | IQD 332,31 |
₴ 25 | IQD 830,77 |
₴ 50 | IQD 1.661,54 |
₴ 100 | IQD 3.323,08 |
₴ 250 | IQD 8.307,69 |
₴ 500 | IQD 16.615 |
₴ 1.000 | IQD 33.231 |
₴ 5.000 | IQD 166.154 |
₴ 10.000 | IQD 332.308 |
₴ 25.000 | IQD 830.769 |
₴ 50.000 | IQD 1.661.538 |
₴ 100.000 | IQD 3.323.077 |
₴ 500.000 | IQD 16.615.385 |