Công cụ quy đổi tiền tệ - IQD / UGX Đảo
IQD
=
USh
13/05/2024 9:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 2,8737 USh 2,9274 0,19%
3 tháng USh 2,8737 USh 3,0163 2,00%
1 năm USh 2,7402 USh 3,0163 1,62%
2 năm USh 2,4563 USh 3,0163 17,48%
3 năm USh 2,3946 USh 3,0163 19,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Dinar Iraq (IQD)Shilling Uganda (UGX)
IQD 1USh 2,8853
IQD 5USh 14,426
IQD 10USh 28,853
IQD 25USh 72,131
IQD 50USh 144,26
IQD 100USh 288,53
IQD 250USh 721,31
IQD 500USh 1.442,63
IQD 1.000USh 2.885,26
IQD 5.000USh 14.426
IQD 10.000USh 28.853
IQD 25.000USh 72.131
IQD 50.000USh 144.263
IQD 100.000USh 288.526
IQD 500.000USh 1.442.630