Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / IQD Đảo
USh
=
IQD
08/05/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 0,3416 IQD 0,3480 1,40%
3 tháng IQD 0,3315 IQD 0,3480 1,93%
1 năm IQD 0,3315 IQD 0,3649 1,58%
2 năm IQD 0,3315 IQD 0,4097 15,07%
3 năm IQD 0,3315 IQD 0,4176 15,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Dinar Iraq (IQD)
USh 10IQD 3,4649
USh 50IQD 17,325
USh 100IQD 34,649
USh 250IQD 86,624
USh 500IQD 173,25
USh 1.000IQD 346,49
USh 2.500IQD 866,24
USh 5.000IQD 1.732,47
USh 10.000IQD 3.464,94
USh 50.000IQD 17.325
USh 100.000IQD 34.649
USh 250.000IQD 86.624
USh 500.000IQD 173.247
USh 1.000.000IQD 346.494
USh 5.000.000IQD 1.732.472