Công cụ quy đổi tiền tệ - IQD / UZS Đảo
IQD
=
лв
13/05/2024 11:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 9,5890 лв 9,7517 0,24%
3 tháng лв 9,4231 лв 9,7517 2,83%
1 năm лв 8,7024 лв 9,7517 10,73%
2 năm лв 7,3810 лв 9,7517 26,67%
3 năm лв 7,2187 лв 9,7517 34,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Dinar Iraq (IQD)Som Uzbekistan (UZS)
IQD 1лв 9,7066
IQD 5лв 48,533
IQD 10лв 97,066
IQD 25лв 242,66
IQD 50лв 485,33
IQD 100лв 970,66
IQD 250лв 2.426,65
IQD 500лв 4.853,30
IQD 1.000лв 9.706,60
IQD 5.000лв 48.533
IQD 10.000лв 97.066
IQD 25.000лв 242.665
IQD 50.000лв 485.330
IQD 100.000лв 970.660
IQD 500.000лв 4.853.299