Công cụ quy đổi tiền tệ - UZS / IQD Đảo
лв
=
IQD
15/05/2024 9:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 0,1025 IQD 0,1043 0,78%
3 tháng IQD 0,1025 IQD 0,1061 2,97%
1 năm IQD 0,1025 IQD 0,1149 10,30%
2 năm IQD 0,1025 IQD 0,1355 21,23%
3 năm IQD 0,1025 IQD 0,1385 25,54%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Som Uzbekistan (UZS)Dinar Iraq (IQD)
лв 100IQD 10,305
лв 500IQD 51,523
лв 1.000IQD 103,05
лв 2.500IQD 257,61
лв 5.000IQD 515,23
лв 10.000IQD 1.030,45
лв 25.000IQD 2.576,13
лв 50.000IQD 5.152,26
лв 100.000IQD 10.305
лв 500.000IQD 51.523
лв 1.000.000IQD 103.045
лв 2.500.000IQD 257.613
лв 5.000.000IQD 515.226
лв 10.000.000IQD 1.030.453
лв 50.000.000IQD 5.152.264