Công cụ quy đổi tiền tệ - IQD / YER Đảo
IQD
=
YER
13/05/2024 7:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 0,1890 YER 0,1921 1,59%
3 tháng YER 0,1890 YER 0,1927 0,26%
1 năm YER 0,1890 YER 0,1938 0,45%
2 năm YER 0,1692 YER 0,1938 12,13%
3 năm YER 0,1688 YER 0,1938 13,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Dinar Iraq (IQD)Rial Yemen (YER)
IQD 100YER 19,101
IQD 500YER 95,503
IQD 1.000YER 191,01
IQD 2.500YER 477,52
IQD 5.000YER 955,03
IQD 10.000YER 1.910,06
IQD 25.000YER 4.775,16
IQD 50.000YER 9.550,32
IQD 100.000YER 19.101
IQD 500.000YER 95.503
IQD 1.000.000YER 191.006
IQD 2.500.000YER 477.516
IQD 5.000.000YER 955.032
IQD 10.000.000YER 1.910.065
IQD 50.000.000YER 9.550.325