Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / IQD Đảo
YER
=
IQD
13/05/2024 4:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 5,2055 IQD 5,2917 1,56%
3 tháng IQD 5,1895 IQD 5,2917 0,26%
1 năm IQD 5,1605 IQD 5,2917 0,45%
2 năm IQD 5,1605 IQD 5,9101 10,82%
3 năm IQD 5,1605 IQD 5,9245 11,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Dinar Iraq (IQD)
YER 1IQD 5,2374
YER 5IQD 26,187
YER 10IQD 52,374
YER 25IQD 130,93
YER 50IQD 261,87
YER 100IQD 523,74
YER 250IQD 1.309,34
YER 500IQD 2.618,69
YER 1.000IQD 5.237,37
YER 5.000IQD 26.187
YER 10.000IQD 52.374
YER 25.000IQD 130.934
YER 50.000IQD 261.869
YER 100.000IQD 523.737
YER 500.000IQD 2.618.687