Công cụ quy đổi tiền tệ - IRR / IDR Đảo
IRR
=
Rp
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 0,3768 Rp 0,3865 0,96%
3 tháng Rp 0,3686 Rp 0,3865 1,70%
1 năm Rp 0,3471 Rp 0,3865 9,57%
2 năm Rp 0,3403 Rp 0,3865 11,58%
3 năm Rp 0,3318 Rp 0,3865 10,75%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Rial Iran (IRR)Rupiah Indonesia (IDR)
IRR 10Rp 3,7964
IRR 50Rp 18,982
IRR 100Rp 37,964
IRR 250Rp 94,911
IRR 500Rp 189,82
IRR 1.000Rp 379,64
IRR 2.500Rp 949,11
IRR 5.000Rp 1.898,21
IRR 10.000Rp 3.796,42
IRR 50.000Rp 18.982
IRR 100.000Rp 37.964
IRR 250.000Rp 94.911
IRR 500.000Rp 189.821
IRR 1.000.000Rp 379.642
IRR 5.000.000Rp 1.898.211