Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 0,3768 | Rp 0,3865 | 0,96% |
3 tháng | Rp 0,3686 | Rp 0,3865 | 1,70% |
1 năm | Rp 0,3471 | Rp 0,3865 | 9,57% |
2 năm | Rp 0,3403 | Rp 0,3865 | 11,58% |
3 năm | Rp 0,3318 | Rp 0,3865 | 10,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Rial Iran (IRR) | Rupiah Indonesia (IDR) |
IRR 10 | Rp 3,7964 |
IRR 50 | Rp 18,982 |
IRR 100 | Rp 37,964 |
IRR 250 | Rp 94,911 |
IRR 500 | Rp 189,82 |
IRR 1.000 | Rp 379,64 |
IRR 2.500 | Rp 949,11 |
IRR 5.000 | Rp 1.898,21 |
IRR 10.000 | Rp 3.796,42 |
IRR 50.000 | Rp 18.982 |
IRR 100.000 | Rp 37.964 |
IRR 250.000 | Rp 94.911 |
IRR 500.000 | Rp 189.821 |
IRR 1.000.000 | Rp 379.642 |
IRR 5.000.000 | Rp 1.898.211 |