Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,003287 | kr 0,003356 | 1,53% |
3 tháng | kr 0,003228 | kr 0,003370 | 0,50% |
1 năm | kr 0,003087 | kr 0,003391 | 0,58% |
2 năm | kr 0,002984 | kr 0,003513 | 5,71% |
3 năm | kr 0,002851 | kr 0,003513 | 12,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Rial Iran (IRR) | Krona Iceland (ISK) |
IRR 1.000 | kr 3,2877 |
IRR 5.000 | kr 16,439 |
IRR 10.000 | kr 32,877 |
IRR 25.000 | kr 82,193 |
IRR 50.000 | kr 164,39 |
IRR 100.000 | kr 328,77 |
IRR 250.000 | kr 821,93 |
IRR 500.000 | kr 1.643,86 |
IRR 1.000.000 | kr 3.287,73 |
IRR 5.000.000 | kr 16.439 |
IRR 10.000.000 | kr 32.877 |
IRR 25.000.000 | kr 82.193 |
IRR 50.000.000 | kr 164.386 |
IRR 100.000.000 | kr 328.773 |
IRR 500.000.000 | kr 1.643.863 |