Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,003299 | kr 0,003370 | 1,39% |
3 tháng | kr 0,003228 | kr 0,003370 | 0,55% |
1 năm | kr 0,003087 | kr 0,003391 | 0,93% |
2 năm | kr 0,002984 | kr 0,003513 | 5,47% |
3 năm | kr 0,002851 | kr 0,003513 | 12,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Rial Iran (IRR) | Krona Iceland (ISK) |
IRR 1.000 | kr 3,3029 |
IRR 5.000 | kr 16,515 |
IRR 10.000 | kr 33,029 |
IRR 25.000 | kr 82,573 |
IRR 50.000 | kr 165,15 |
IRR 100.000 | kr 330,29 |
IRR 250.000 | kr 825,73 |
IRR 500.000 | kr 1.651,46 |
IRR 1.000.000 | kr 3.302,91 |
IRR 5.000.000 | kr 16.515 |
IRR 10.000.000 | kr 33.029 |
IRR 25.000.000 | kr 82.573 |
IRR 50.000.000 | kr 165.146 |
IRR 100.000.000 | kr 330.291 |
IRR 500.000.000 | kr 1.651.456 |