Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/IRR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | IRR 296,70 | IRR 303,08 | 1,99% |
3 tháng | IRR 296,70 | IRR 309,76 | 0,32% |
1 năm | IRR 294,90 | IRR 323,90 | 0,81% |
2 năm | IRR 284,68 | IRR 335,15 | 4,92% |
3 năm | IRR 284,68 | IRR 350,74 | 10,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và rial Iran
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Bảng quy đổi giá
Krona Iceland (ISK) | Rial Iran (IRR) |
kr 1 | IRR 304,73 |
kr 5 | IRR 1.523,67 |
kr 10 | IRR 3.047,34 |
kr 25 | IRR 7.618,36 |
kr 50 | IRR 15.237 |
kr 100 | IRR 30.473 |
kr 250 | IRR 76.184 |
kr 500 | IRR 152.367 |
kr 1.000 | IRR 304.734 |
kr 5.000 | IRR 1.523.672 |
kr 10.000 | IRR 3.047.345 |
kr 25.000 | IRR 7.618.362 |
kr 50.000 | IRR 15.236.724 |
kr 100.000 | IRR 30.473.448 |
kr 500.000 | IRR 152.367.239 |