Công cụ quy đổi tiền tệ - ISK / IRR Đảo
kr
=
IRR
15/05/2024 11:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 296,70 IRR 303,08 1,99%
3 tháng IRR 296,70 IRR 309,76 0,32%
1 năm IRR 294,90 IRR 323,90 0,81%
2 năm IRR 284,68 IRR 335,15 4,92%
3 năm IRR 284,68 IRR 350,74 10,75%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Krona Iceland (ISK)Rial Iran (IRR)
kr 1IRR 304,73
kr 5IRR 1.523,67
kr 10IRR 3.047,34
kr 25IRR 7.618,36
kr 50IRR 15.237
kr 100IRR 30.473
kr 250IRR 76.184
kr 500IRR 152.367
kr 1.000IRR 304.734
kr 5.000IRR 1.523.672
kr 10.000IRR 3.047.345
kr 25.000IRR 7.618.362
kr 50.000IRR 15.236.724
kr 100.000IRR 30.473.448
kr 500.000IRR 152.367.239