Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/JMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | J$ 0,003680 | J$ 0,003731 | 0,94% |
3 tháng | J$ 0,003637 | J$ 0,003731 | 0,27% |
1 năm | J$ 0,003618 | J$ 0,003746 | 1,53% |
2 năm | J$ 0,003501 | J$ 0,003746 | 1,66% |
3 năm | J$ 0,003457 | J$ 0,003747 | 4,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và đô la Jamaica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Bảng quy đổi giá
Rial Iran (IRR) | Đô la Jamaica (JMD) |
IRR 1.000 | J$ 3,7085 |
IRR 5.000 | J$ 18,542 |
IRR 10.000 | J$ 37,085 |
IRR 25.000 | J$ 92,712 |
IRR 50.000 | J$ 185,42 |
IRR 100.000 | J$ 370,85 |
IRR 250.000 | J$ 927,12 |
IRR 500.000 | J$ 1.854,23 |
IRR 1.000.000 | J$ 3.708,46 |
IRR 5.000.000 | J$ 18.542 |
IRR 10.000.000 | J$ 37.085 |
IRR 25.000.000 | J$ 92.712 |
IRR 50.000.000 | J$ 185.423 |
IRR 100.000.000 | J$ 370.846 |
IRR 500.000.000 | J$ 1.854.232 |