Công cụ quy đổi tiền tệ - IRR / JMD Đảo
IRR
=
J$
15/05/2024 4:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/JMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng J$ 0,003680 J$ 0,003731 0,94%
3 tháng J$ 0,003637 J$ 0,003731 0,27%
1 năm J$ 0,003618 J$ 0,003746 1,53%
2 năm J$ 0,003501 J$ 0,003746 1,66%
3 năm J$ 0,003457 J$ 0,003747 4,25%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và đô la Jamaica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica

Bảng quy đổi giá

Rial Iran (IRR)Đô la Jamaica (JMD)
IRR 1.000J$ 3,7085
IRR 5.000J$ 18,542
IRR 10.000J$ 37,085
IRR 25.000J$ 92,712
IRR 50.000J$ 185,42
IRR 100.000J$ 370,85
IRR 250.000J$ 927,12
IRR 500.000J$ 1.854,23
IRR 1.000.000J$ 3.708,46
IRR 5.000.000J$ 18.542
IRR 10.000.000J$ 37.085
IRR 25.000.000J$ 92.712
IRR 50.000.000J$ 185.423
IRR 100.000.000J$ 370.846
IRR 500.000.000J$ 1.854.232