Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / IRR Đảo
J$
=
IRR
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 268,05 IRR 271,71 1,08%
3 tháng IRR 268,05 IRR 274,93 0,28%
1 năm IRR 266,94 IRR 276,42 2,32%
2 năm IRR 266,94 IRR 285,63 1,67%
3 năm IRR 266,90 IRR 289,29 3,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Rial Iran (IRR)
J$ 1IRR 268,65
J$ 5IRR 1.343,25
J$ 10IRR 2.686,50
J$ 25IRR 6.716,25
J$ 50IRR 13.432
J$ 100IRR 26.865
J$ 250IRR 67.162
J$ 500IRR 134.325
J$ 1.000IRR 268.650
J$ 5.000IRR 1.343.250
J$ 10.000IRR 2.686.499
J$ 25.000IRR 6.716.248
J$ 50.000IRR 13.432.496
J$ 100.000IRR 26.864.992
J$ 500.000IRR 134.324.958