Công cụ quy đổi tiền tệ - IRR / JPY Đảo
IRR
=
JP¥
15/05/2024 12:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 0,003639 JP¥ 0,003753 1,65%
3 tháng JP¥ 0,003489 JP¥ 0,003753 4,17%
1 năm JP¥ 0,003215 JP¥ 0,003753 15,43%
2 năm JP¥ 0,002993 JP¥ 0,003753 21,62%
3 năm JP¥ 0,002578 JP¥ 0,003753 43,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Rial Iran (IRR)Yên Nhật (JPY)
IRR 1.000JP¥ 3,7204
IRR 5.000JP¥ 18,602
IRR 10.000JP¥ 37,204
IRR 25.000JP¥ 93,010
IRR 50.000JP¥ 186,02
IRR 100.000JP¥ 372,04
IRR 250.000JP¥ 930,10
IRR 500.000JP¥ 1.860,20
IRR 1.000.000JP¥ 3.720,39
IRR 5.000.000JP¥ 18.602
IRR 10.000.000JP¥ 37.204
IRR 25.000.000JP¥ 93.010
IRR 50.000.000JP¥ 186.020
IRR 100.000.000JP¥ 372.039
IRR 500.000.000JP¥ 1.860.196