Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 0,003639 | JP¥ 0,003753 | 1,65% |
3 tháng | JP¥ 0,003489 | JP¥ 0,003753 | 4,17% |
1 năm | JP¥ 0,003215 | JP¥ 0,003753 | 15,43% |
2 năm | JP¥ 0,002993 | JP¥ 0,003753 | 21,62% |
3 năm | JP¥ 0,002578 | JP¥ 0,003753 | 43,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Rial Iran (IRR) | Yên Nhật (JPY) |
IRR 1.000 | JP¥ 3,7204 |
IRR 5.000 | JP¥ 18,602 |
IRR 10.000 | JP¥ 37,204 |
IRR 25.000 | JP¥ 93,010 |
IRR 50.000 | JP¥ 186,02 |
IRR 100.000 | JP¥ 372,04 |
IRR 250.000 | JP¥ 930,10 |
IRR 500.000 | JP¥ 1.860,20 |
IRR 1.000.000 | JP¥ 3.720,39 |
IRR 5.000.000 | JP¥ 18.602 |
IRR 10.000.000 | JP¥ 37.204 |
IRR 25.000.000 | JP¥ 93.010 |
IRR 50.000.000 | JP¥ 186.020 |
IRR 100.000.000 | JP¥ 372.039 |
IRR 500.000.000 | JP¥ 1.860.196 |