Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / IRR Đảo
JP¥
=
IRR
29/04/2024 2:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 268,31 IRR 278,16 3,54%
3 tháng IRR 268,31 IRR 286,78 5,75%
1 năm IRR 268,31 IRR 316,27 15,16%
2 năm IRR 268,31 IRR 334,09 18,85%
3 năm IRR 268,31 IRR 388,79 30,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Rial Iran (IRR)
JP¥ 1IRR 265,10
JP¥ 5IRR 1.325,51
JP¥ 10IRR 2.651,02
JP¥ 25IRR 6.627,54
JP¥ 50IRR 13.255
JP¥ 100IRR 26.510
JP¥ 250IRR 66.275
JP¥ 500IRR 132.551
JP¥ 1.000IRR 265.102
JP¥ 5.000IRR 1.325.508
JP¥ 10.000IRR 2.651.016
JP¥ 25.000IRR 6.627.540
JP¥ 50.000IRR 13.255.080
JP¥ 100.000IRR 26.510.160
JP¥ 500.000IRR 132.550.802