Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/IRR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | IRR 268,31 | IRR 278,16 | 3,54% |
3 tháng | IRR 268,31 | IRR 286,78 | 5,75% |
1 năm | IRR 268,31 | IRR 316,27 | 15,16% |
2 năm | IRR 268,31 | IRR 334,09 | 18,85% |
3 năm | IRR 268,31 | IRR 388,79 | 30,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và rial Iran
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Rial Iran (IRR) |
JP¥ 1 | IRR 265,10 |
JP¥ 5 | IRR 1.325,51 |
JP¥ 10 | IRR 2.651,02 |
JP¥ 25 | IRR 6.627,54 |
JP¥ 50 | IRR 13.255 |
JP¥ 100 | IRR 26.510 |
JP¥ 250 | IRR 66.275 |
JP¥ 500 | IRR 132.551 |
JP¥ 1.000 | IRR 265.102 |
JP¥ 5.000 | IRR 1.325.508 |
JP¥ 10.000 | IRR 2.651.016 |
JP¥ 25.000 | IRR 6.627.540 |
JP¥ 50.000 | IRR 13.255.080 |
JP¥ 100.000 | IRR 26.510.160 |
JP¥ 500.000 | IRR 132.550.802 |