Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/KES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ksh 0,003101 | Ksh 0,003210 | 0,76% |
3 tháng | Ksh 0,003090 | Ksh 0,003581 | 13,38% |
1 năm | Ksh 0,003090 | Ksh 0,003902 | 4,49% |
2 năm | Ksh 0,002722 | Ksh 0,003902 | 13,41% |
3 năm | Ksh 0,002535 | Ksh 0,003902 | 22,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và shilling Kenya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Bảng quy đổi giá
Rial Iran (IRR) | Shilling Kenya (KES) |
IRR 1.000 | Ksh 3,0897 |
IRR 5.000 | Ksh 15,449 |
IRR 10.000 | Ksh 30,897 |
IRR 25.000 | Ksh 77,243 |
IRR 50.000 | Ksh 154,49 |
IRR 100.000 | Ksh 308,97 |
IRR 250.000 | Ksh 772,43 |
IRR 500.000 | Ksh 1.544,86 |
IRR 1.000.000 | Ksh 3.089,72 |
IRR 5.000.000 | Ksh 15.449 |
IRR 10.000.000 | Ksh 30.897 |
IRR 25.000.000 | Ksh 77.243 |
IRR 50.000.000 | Ksh 154.486 |
IRR 100.000.000 | Ksh 308.972 |
IRR 500.000.000 | Ksh 1.544.860 |