Công cụ quy đổi tiền tệ - IRR / KES Đảo
IRR
=
Ksh
15/05/2024 3:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 0,003101 Ksh 0,003210 0,76%
3 tháng Ksh 0,003090 Ksh 0,003581 13,38%
1 năm Ksh 0,003090 Ksh 0,003902 4,49%
2 năm Ksh 0,002722 Ksh 0,003902 13,41%
3 năm Ksh 0,002535 Ksh 0,003902 22,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Rial Iran (IRR)Shilling Kenya (KES)
IRR 1.000Ksh 3,0897
IRR 5.000Ksh 15,449
IRR 10.000Ksh 30,897
IRR 25.000Ksh 77,243
IRR 50.000Ksh 154,49
IRR 100.000Ksh 308,97
IRR 250.000Ksh 772,43
IRR 500.000Ksh 1.544,86
IRR 1.000.000Ksh 3.089,72
IRR 5.000.000Ksh 15.449
IRR 10.000.000Ksh 30.897
IRR 25.000.000Ksh 77.243
IRR 50.000.000Ksh 154.486
IRR 100.000.000Ksh 308.972
IRR 500.000.000Ksh 1.544.860