Công cụ quy đổi tiền tệ - KES / IRR Đảo
Ksh
=
IRR
16/05/2024 12:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 311,57 IRR 322,52 0,77%
3 tháng IRR 279,29 IRR 323,65 15,44%
1 năm IRR 256,26 IRR 323,65 4,70%
2 năm IRR 256,26 IRR 367,39 11,82%
3 năm IRR 256,26 IRR 394,47 18,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Shilling Kenya (KES)Rial Iran (IRR)
Ksh 1IRR 323,56
Ksh 5IRR 1.617,79
Ksh 10IRR 3.235,58
Ksh 25IRR 8.088,94
Ksh 50IRR 16.178
Ksh 100IRR 32.356
Ksh 250IRR 80.889
Ksh 500IRR 161.779
Ksh 1.000IRR 323.558
Ksh 5.000IRR 1.617.788
Ksh 10.000IRR 3.235.577
Ksh 25.000IRR 8.088.942
Ksh 50.000IRR 16.177.885
Ksh 100.000IRR 32.355.769
Ksh 500.000IRR 161.778.846