Công cụ quy đổi tiền tệ - IRR / KRW Đảo
IRR
=
15/05/2024 8:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,03222 0,03310 2,41%
3 tháng 0,03115 0,03310 1,85%
1 năm 0,02994 0,03310 1,88%
2 năm 0,02899 0,03407 6,28%
3 năm 0,02633 0,03407 19,51%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Rial Iran (IRR)Won Hàn Quốc (KRW)
IRR 100 3,2183
IRR 500 16,092
IRR 1.000 32,183
IRR 2.500 80,458
IRR 5.000 160,92
IRR 10.000 321,83
IRR 25.000 804,58
IRR 50.000 1.609,17
IRR 100.000 3.218,34
IRR 500.000 16.092
IRR 1.000.000 32.183
IRR 2.500.000 80.458
IRR 5.000.000 160.917
IRR 10.000.000 321.834
IRR 50.000.000 1.609.169