Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 0,03222 | ₩ 0,03310 | 2,41% |
3 tháng | ₩ 0,03115 | ₩ 0,03310 | 1,85% |
1 năm | ₩ 0,02994 | ₩ 0,03310 | 1,88% |
2 năm | ₩ 0,02899 | ₩ 0,03407 | 6,28% |
3 năm | ₩ 0,02633 | ₩ 0,03407 | 19,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Rial Iran (IRR) | Won Hàn Quốc (KRW) |
IRR 100 | ₩ 3,2183 |
IRR 500 | ₩ 16,092 |
IRR 1.000 | ₩ 32,183 |
IRR 2.500 | ₩ 80,458 |
IRR 5.000 | ₩ 160,92 |
IRR 10.000 | ₩ 321,83 |
IRR 25.000 | ₩ 804,58 |
IRR 50.000 | ₩ 1.609,17 |
IRR 100.000 | ₩ 3.218,34 |
IRR 500.000 | ₩ 16.092 |
IRR 1.000.000 | ₩ 32.183 |
IRR 2.500.000 | ₩ 80.458 |
IRR 5.000.000 | ₩ 160.917 |
IRR 10.000.000 | ₩ 321.834 |
IRR 50.000.000 | ₩ 1.609.169 |