Công cụ quy đổi tiền tệ - KRW / IRR Đảo
=
IRR
02/05/2024 10:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 30,211 IRR 31,198 2,43%
3 tháng IRR 30,211 IRR 32,103 4,44%
1 năm IRR 30,211 IRR 33,395 3,71%
2 năm IRR 29,351 IRR 34,492 9,05%
3 năm IRR 29,351 IRR 37,984 19,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Won Hàn Quốc (KRW)Rial Iran (IRR)
1IRR 30,578
5IRR 152,89
10IRR 305,78
25IRR 764,45
50IRR 1.528,90
100IRR 3.057,80
250IRR 7.644,50
500IRR 15.289
1.000IRR 30.578
5.000IRR 152.890
10.000IRR 305.780
25.000IRR 764.450
50.000IRR 1.528.901
100.000IRR 3.057.802
500.000IRR 15.289.008