Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/IRR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | IRR 30,211 | IRR 31,198 | 2,43% |
3 tháng | IRR 30,211 | IRR 32,103 | 4,44% |
1 năm | IRR 30,211 | IRR 33,395 | 3,71% |
2 năm | IRR 29,351 | IRR 34,492 | 9,05% |
3 năm | IRR 29,351 | IRR 37,984 | 19,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và rial Iran
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Rial Iran (IRR) |
₩ 1 | IRR 30,578 |
₩ 5 | IRR 152,89 |
₩ 10 | IRR 305,78 |
₩ 25 | IRR 764,45 |
₩ 50 | IRR 1.528,90 |
₩ 100 | IRR 3.057,80 |
₩ 250 | IRR 7.644,50 |
₩ 500 | IRR 15.289 |
₩ 1.000 | IRR 30.578 |
₩ 5.000 | IRR 152.890 |
₩ 10.000 | IRR 305.780 |
₩ 25.000 | IRR 764.450 |
₩ 50.000 | IRR 1.528.901 |
₩ 100.000 | IRR 3.057.802 |
₩ 500.000 | IRR 15.289.008 |