Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/KWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KD 0,000007279 | KD 0,000007330 | 0,31% |
3 tháng | KD 0,000007279 | KD 0,000007330 | 0,34% |
1 năm | KD 0,000007243 | KD 0,000007335 | 0,55% |
2 năm | KD 0,000007017 | KD 0,000007421 | 0,66% |
3 năm | KD 0,000007017 | KD 0,000007421 | 2,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và dinar Kuwait
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Bảng quy đổi giá
Rial Iran (IRR) | Dinar Kuwait (KWD) |
IRR 1.000 | KD 0,007304 |
IRR 5.000 | KD 0,03652 |
IRR 10.000 | KD 0,07304 |
IRR 25.000 | KD 0,1826 |
IRR 50.000 | KD 0,3652 |
IRR 100.000 | KD 0,7304 |
IRR 250.000 | KD 1,8259 |
IRR 500.000 | KD 3,6519 |
IRR 1.000.000 | KD 7,3038 |
IRR 5.000.000 | KD 36,519 |
IRR 10.000.000 | KD 73,038 |
IRR 25.000.000 | KD 182,59 |
IRR 50.000.000 | KD 365,19 |
IRR 100.000.000 | KD 730,38 |
IRR 500.000.000 | KD 3.651,89 |