Công cụ quy đổi tiền tệ - KWD / IRR Đảo
KD
=
IRR
07/05/2024 3:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 136.420 IRR 137.278 0,03%
3 tháng IRR 136.329 IRR 137.278 0,26%
1 năm IRR 136.329 IRR 138.061 0,82%
2 năm IRR 134.754 IRR 142.509 0,79%
3 năm IRR 134.754 IRR 142.509 2,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Dinar Kuwait (KWD)Rial Iran (IRR)
KD 1IRR 136.802
KD 5IRR 684.010
KD 10IRR 1.368.019
KD 25IRR 3.420.049
KD 50IRR 6.840.097
KD 100IRR 13.680.195
KD 250IRR 34.200.486
KD 500IRR 68.400.973
KD 1.000IRR 136.801.945
KD 5.000IRR 684.009.727
KD 10.000IRR 1.368.019.453
KD 25.000IRR 3.420.048.633
KD 50.000IRR 6.840.097.267
KD 100.000IRR 13.680.194.533
KD 500.000IRR 68.400.972.666