Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 0,01041 | ₸ 0,01070 | 1,69% |
3 tháng | ₸ 0,01041 | ₸ 0,01078 | 1,46% |
1 năm | ₸ 0,01039 | ₸ 0,01139 | 1,54% |
2 năm | ₸ 0,009757 | ₸ 0,01152 | 3,19% |
3 năm | ₸ 0,009757 | ₸ 0,01247 | 3,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Rial Iran (IRR) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
IRR 100 | ₸ 1,0468 |
IRR 500 | ₸ 5,2341 |
IRR 1.000 | ₸ 10,468 |
IRR 2.500 | ₸ 26,170 |
IRR 5.000 | ₸ 52,341 |
IRR 10.000 | ₸ 104,68 |
IRR 25.000 | ₸ 261,70 |
IRR 50.000 | ₸ 523,41 |
IRR 100.000 | ₸ 1.046,82 |
IRR 500.000 | ₸ 5.234,09 |
IRR 1.000.000 | ₸ 10.468 |
IRR 2.500.000 | ₸ 26.170 |
IRR 5.000.000 | ₸ 52.341 |
IRR 10.000.000 | ₸ 104.682 |
IRR 50.000.000 | ₸ 523.409 |