Công cụ quy đổi tiền tệ - KZT / IRR Đảo
=
IRR
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 93,484 IRR 96,019 2,09%
3 tháng IRR 92,783 IRR 96,019 1,86%
1 năm IRR 87,773 IRR 96,229 0,57%
2 năm IRR 86,843 IRR 102,49 0,21%
3 năm IRR 80,183 IRR 102,49 2,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Tenge Kazakhstan (KZT)Rial Iran (IRR)
1IRR 95,650
5IRR 478,25
10IRR 956,50
25IRR 2.391,25
50IRR 4.782,51
100IRR 9.565,01
250IRR 23.913
500IRR 47.825
1.000IRR 95.650
5.000IRR 478.251
10.000IRR 956.501
25.000IRR 2.391.253
50.000IRR 4.782.507
100.000IRR 9.565.014
500.000IRR 47.825.069