Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/IRR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | IRR 93,484 | IRR 96,019 | 2,09% |
3 tháng | IRR 92,783 | IRR 96,019 | 1,86% |
1 năm | IRR 87,773 | IRR 96,229 | 0,57% |
2 năm | IRR 86,843 | IRR 102,49 | 0,21% |
3 năm | IRR 80,183 | IRR 102,49 | 2,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và rial Iran
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Rial Iran (IRR) |
₸ 1 | IRR 95,650 |
₸ 5 | IRR 478,25 |
₸ 10 | IRR 956,50 |
₸ 25 | IRR 2.391,25 |
₸ 50 | IRR 4.782,51 |
₸ 100 | IRR 9.565,01 |
₸ 250 | IRR 23.913 |
₸ 500 | IRR 47.825 |
₸ 1.000 | IRR 95.650 |
₸ 5.000 | IRR 478.251 |
₸ 10.000 | IRR 956.501 |
₸ 25.000 | IRR 2.391.253 |
₸ 50.000 | IRR 4.782.507 |
₸ 100.000 | IRR 9.565.014 |
₸ 500.000 | IRR 47.825.069 |