Công cụ quy đổi tiền tệ - IRR / LKR Đảo
IRR
=
රු
15/05/2024 11:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 0,007015 රු 0,007186 0,66%
3 tháng රු 0,007015 රු 0,007425 3,67%
1 năm රු 0,006825 රු 0,007856 3,49%
2 năm රු 0,006825 රු 0,008923 15,71%
3 năm රු 0,004671 රු 0,008923 53,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Rial Iran (IRR)Rupee Sri Lanka (LKR)
IRR 1.000රු 7,1522
IRR 5.000රු 35,761
IRR 10.000රු 71,522
IRR 25.000රු 178,81
IRR 50.000රු 357,61
IRR 100.000රු 715,22
IRR 250.000රු 1.788,06
IRR 500.000රු 3.576,11
IRR 1.000.000රු 7.152,23
IRR 5.000.000රු 35.761
IRR 10.000.000රු 71.522
IRR 25.000.000රු 178.806
IRR 50.000.000රු 357.611
IRR 100.000.000රු 715.223
IRR 500.000.000රු 3.576.115