Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 0,007015 | රු 0,007186 | 0,66% |
3 tháng | රු 0,007015 | රු 0,007425 | 3,67% |
1 năm | රු 0,006825 | රු 0,007856 | 3,49% |
2 năm | රු 0,006825 | රු 0,008923 | 15,71% |
3 năm | රු 0,004671 | රු 0,008923 | 53,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Rial Iran (IRR) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
IRR 1.000 | රු 7,1522 |
IRR 5.000 | රු 35,761 |
IRR 10.000 | රු 71,522 |
IRR 25.000 | රු 178,81 |
IRR 50.000 | රු 357,61 |
IRR 100.000 | රු 715,22 |
IRR 250.000 | රු 1.788,06 |
IRR 500.000 | රු 3.576,11 |
IRR 1.000.000 | රු 7.152,23 |
IRR 5.000.000 | රු 35.761 |
IRR 10.000.000 | රු 71.522 |
IRR 25.000.000 | රු 178.806 |
IRR 50.000.000 | රු 357.611 |
IRR 100.000.000 | රු 715.223 |
IRR 500.000.000 | රු 3.576.115 |