Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / IRR Đảo
රු
=
IRR
14/05/2024 11:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 139,16 IRR 142,56 0,29%
3 tháng IRR 134,47 IRR 142,56 4,54%
1 năm IRR 127,29 IRR 146,53 4,81%
2 năm IRR 112,07 IRR 146,53 19,28%
3 năm IRR 112,07 IRR 214,08 34,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Rial Iran (IRR)
රු 1IRR 140,62
රු 5IRR 703,09
රු 10IRR 1.406,17
රු 25IRR 3.515,43
රු 50IRR 7.030,86
රු 100IRR 14.062
රු 250IRR 35.154
රු 500IRR 70.309
රු 1.000IRR 140.617
රු 5.000IRR 703.086
රු 10.000IRR 1.406.172
රු 25.000IRR 3.515.430
රු 50.000IRR 7.030.860
රු 100.000IRR 14.061.721
රු 500.000IRR 70.308.604