Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/IRR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | IRR 139,16 | IRR 142,56 | 0,29% |
3 tháng | IRR 134,47 | IRR 142,56 | 4,54% |
1 năm | IRR 127,29 | IRR 146,53 | 4,81% |
2 năm | IRR 112,07 | IRR 146,53 | 19,28% |
3 năm | IRR 112,07 | IRR 214,08 | 34,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và rial Iran
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Rial Iran (IRR) |
රු 1 | IRR 140,62 |
රු 5 | IRR 703,09 |
රු 10 | IRR 1.406,17 |
රු 25 | IRR 3.515,43 |
රු 50 | IRR 7.030,86 |
රු 100 | IRR 14.062 |
රු 250 | IRR 35.154 |
රු 500 | IRR 70.309 |
රු 1.000 | IRR 140.617 |
රු 5.000 | IRR 703.086 |
රු 10.000 | IRR 1.406.172 |
රු 25.000 | IRR 3.515.430 |
රු 50.000 | IRR 7.030.860 |
රු 100.000 | IRR 14.061.721 |
රු 500.000 | IRR 70.308.604 |