Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,0004355 | L 0,0004565 | 3,50% |
3 tháng | L 0,0004355 | L 0,0004597 | 3,26% |
1 năm | L 0,0004174 | L 0,0004671 | 3,17% |
2 năm | L 0,0003605 | L 0,0004671 | 13,55% |
3 năm | L 0,0003203 | L 0,0004671 | 29,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Rial Iran (IRR) | Loti Lesotho (LSL) |
IRR 1.000 | L 0,4371 |
IRR 5.000 | L 2,1854 |
IRR 10.000 | L 4,3708 |
IRR 25.000 | L 10,927 |
IRR 50.000 | L 21,854 |
IRR 100.000 | L 43,708 |
IRR 250.000 | L 109,27 |
IRR 500.000 | L 218,54 |
IRR 1.000.000 | L 437,08 |
IRR 5.000.000 | L 2.185,38 |
IRR 10.000.000 | L 4.370,77 |
IRR 25.000.000 | L 10.927 |
IRR 50.000.000 | L 21.854 |
IRR 100.000.000 | L 43.708 |
IRR 500.000.000 | L 218.538 |