Công cụ quy đổi tiền tệ - LSL / IRR Đảo
L
=
IRR
15/05/2024 9:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 2.190,49 IRR 2.296,13 3,63%
3 tháng IRR 2.175,19 IRR 2.296,13 3,37%
1 năm IRR 2.140,70 IRR 2.395,67 3,27%
2 năm IRR 2.140,70 IRR 2.774,28 11,94%
3 năm IRR 2.140,70 IRR 3.122,30 22,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Loti Lesotho (LSL)Rial Iran (IRR)
L 1IRR 2.284,36
L 5IRR 11.422
L 10IRR 22.844
L 25IRR 57.109
L 50IRR 114.218
L 100IRR 228.436
L 250IRR 571.090
L 500IRR 1.142.179
L 1.000IRR 2.284.359
L 5.000IRR 11.421.793
L 10.000IRR 22.843.587
L 25.000IRR 57.108.966
L 50.000IRR 114.217.933
L 100.000IRR 228.435.865
L 500.000IRR 1.142.179.327