Công cụ quy đổi tiền tệ - IRR / LYD Đảo
IRR
=
LD
16/05/2024 12:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 0,0001148 LD 0,0001161 0,59%
3 tháng LD 0,0001142 LD 0,0001161 0,38%
1 năm LD 0,0001120 LD 0,0001162 2,53%
2 năm LD 0,0001116 LD 0,0001201 1,95%
3 năm LD 0,0001046 LD 0,0001201 9,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Rial Iran (IRR)Dinar Libya (LYD)
IRR 1.000LD 0,1154
IRR 5.000LD 0,5771
IRR 10.000LD 1,1542
IRR 25.000LD 2,8856
IRR 50.000LD 5,7712
IRR 100.000LD 11,542
IRR 250.000LD 28,856
IRR 500.000LD 57,712
IRR 1.000.000LD 115,42
IRR 5.000.000LD 577,12
IRR 10.000.000LD 1.154,24
IRR 25.000.000LD 2.885,60
IRR 50.000.000LD 5.771,20
IRR 100.000.000LD 11.542
IRR 500.000.000LD 57.712