Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / IRR Đảo
LD
=
IRR
15/05/2024 7:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 8.613,66 IRR 8.709,38 0,59%
3 tháng IRR 8.613,66 IRR 8.756,56 0,29%
1 năm IRR 8.603,47 IRR 8.927,97 1,99%
2 năm IRR 8.329,37 IRR 8.962,79 1,94%
3 năm IRR 8.329,37 IRR 9.557,02 8,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Rial Iran (IRR)
LD 1IRR 8.658,41
LD 5IRR 43.292
LD 10IRR 86.584
LD 25IRR 216.460
LD 50IRR 432.920
LD 100IRR 865.841
LD 250IRR 2.164.602
LD 500IRR 4.329.204
LD 1.000IRR 8.658.407
LD 5.000IRR 43.292.035
LD 10.000IRR 86.584.071
LD 25.000IRR 216.460.176
LD 50.000IRR 432.920.353
LD 100.000IRR 865.840.705
LD 500.000IRR 4.329.203.527