Công cụ quy đổi tiền tệ - IRR / MKD Đảo
IRR
=
ден
16/05/2024 1:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 0,001351 ден 0,001377 1,85%
3 tháng ден 0,001339 ден 0,001377 0,93%
1 năm ден 0,001299 ден 0,001389 0,83%
2 năm ден 0,001299 ден 0,001510 3,20%
3 năm ден 0,001193 ден 0,001510 12,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Rial Iran (IRR)Denar Macedonia (MKD)
IRR 1.000ден 1,3440
IRR 5.000ден 6,7201
IRR 10.000ден 13,440
IRR 25.000ден 33,600
IRR 50.000ден 67,201
IRR 100.000ден 134,40
IRR 250.000ден 336,00
IRR 500.000ден 672,01
IRR 1.000.000ден 1.344,01
IRR 5.000.000ден 6.720,05
IRR 10.000.000ден 13.440
IRR 25.000.000ден 33.600
IRR 50.000.000ден 67.201
IRR 100.000.000ден 134.401
IRR 500.000.000ден 672.005