Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / IRR Đảo
ден
=
IRR
14/05/2024 10:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 726,37 IRR 739,92 1,26%
3 tháng IRR 726,37 IRR 746,73 0,66%
1 năm IRR 719,89 IRR 769,97 1,11%
2 năm IRR 662,29 IRR 769,97 2,87%
3 năm IRR 662,29 IRR 837,90 11,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Rial Iran (IRR)
ден 1IRR 739,47
ден 5IRR 3.697,35
ден 10IRR 7.394,69
ден 25IRR 18.487
ден 50IRR 36.973
ден 100IRR 73.947
ден 250IRR 184.867
ден 500IRR 369.735
ден 1.000IRR 739.469
ден 5.000IRR 3.697.347
ден 10.000IRR 7.394.693
ден 25.000IRR 18.486.733
ден 50.000IRR 36.973.466
ден 100.000IRR 73.946.932
ден 500.000IRR 369.734.659