Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/MMK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | K 0,04972 | K 0,05022 | 0,004% |
3 tháng | K 0,04971 | K 0,05022 | 0,06% |
1 năm | K 0,04917 | K 0,05043 | 0,09% |
2 năm | K 0,04333 | K 0,05285 | 14,50% |
3 năm | K 0,03683 | K 0,05285 | 35,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và kyat Myanmar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Bảng quy đổi giá
Rial Iran (IRR) | Kyat Myanmar (MMK) |
IRR 100 | K 4,9905 |
IRR 500 | K 24,952 |
IRR 1.000 | K 49,905 |
IRR 2.500 | K 124,76 |
IRR 5.000 | K 249,52 |
IRR 10.000 | K 499,05 |
IRR 25.000 | K 1.247,62 |
IRR 50.000 | K 2.495,23 |
IRR 100.000 | K 4.990,46 |
IRR 500.000 | K 24.952 |
IRR 1.000.000 | K 49.905 |
IRR 2.500.000 | K 124.762 |
IRR 5.000.000 | K 249.523 |
IRR 10.000.000 | K 499.046 |
IRR 50.000.000 | K 2.495.230 |