Công cụ quy đổi tiền tệ - MMK / IRR Đảo
K
=
IRR
09/05/2024 3:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 19,912 IRR 20,094 0,47%
3 tháng IRR 19,911 IRR 20,117 0,24%
1 năm IRR 19,830 IRR 20,338 0,64%
2 năm IRR 18,921 IRR 23,077 12,23%
3 năm IRR 18,921 IRR 27,244 26,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Kyat Myanmar (MMK)Rial Iran (IRR)
K 1IRR 20,024
K 5IRR 100,12
K 10IRR 200,24
K 25IRR 500,61
K 50IRR 1.001,22
K 100IRR 2.002,45
K 250IRR 5.006,12
K 500IRR 10.012
K 1.000IRR 20.024
K 5.000IRR 100.122
K 10.000IRR 200.245
K 25.000IRR 500.612
K 50.000IRR 1.001.224
K 100.000IRR 2.002.449
K 500.000IRR 10.012.244