Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/MOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MOP$ 0,0001906 | MOP$ 0,0001919 | 0,33% |
3 tháng | MOP$ 0,0001906 | MOP$ 0,0001927 | 0,04% |
1 năm | MOP$ 0,0001888 | MOP$ 0,0001934 | 0,48% |
2 năm | MOP$ 0,0001850 | MOP$ 0,0001946 | 0,46% |
3 năm | MOP$ 0,0001850 | MOP$ 0,0001946 | 1,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và pataca Ma Cao
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Bảng quy đổi giá
Rial Iran (IRR) | Pataca Ma Cao (MOP) |
IRR 1.000 | MOP$ 0,1912 |
IRR 5.000 | MOP$ 0,9561 |
IRR 10.000 | MOP$ 1,9122 |
IRR 25.000 | MOP$ 4,7805 |
IRR 50.000 | MOP$ 9,5611 |
IRR 100.000 | MOP$ 19,122 |
IRR 250.000 | MOP$ 47,805 |
IRR 500.000 | MOP$ 95,611 |
IRR 1.000.000 | MOP$ 191,22 |
IRR 5.000.000 | MOP$ 956,11 |
IRR 10.000.000 | MOP$ 1.912,22 |
IRR 25.000.000 | MOP$ 4.780,55 |
IRR 50.000.000 | MOP$ 9.561,09 |
IRR 100.000.000 | MOP$ 19.122 |
IRR 500.000.000 | MOP$ 95.611 |