Công cụ quy đổi tiền tệ - MOP / IRR Đảo
MOP$
=
IRR
08/05/2024 4:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 5.209,60 IRR 5.238,48 0,33%
3 tháng IRR 5.190,43 IRR 5.241,01 0,25%
1 năm IRR 5.170,78 IRR 5.296,87 0,29%
2 năm IRR 5.138,36 IRR 5.406,30 0,09%
3 năm IRR 5.138,36 IRR 5.406,30 1,75%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Pataca Ma Cao (MOP)Rial Iran (IRR)
MOP$ 1IRR 5.222,43
MOP$ 5IRR 26.112
MOP$ 10IRR 52.224
MOP$ 25IRR 130.561
MOP$ 50IRR 261.122
MOP$ 100IRR 522.243
MOP$ 250IRR 1.305.608
MOP$ 500IRR 2.611.217
MOP$ 1.000IRR 5.222.434
MOP$ 5.000IRR 26.112.169
MOP$ 10.000IRR 52.224.339
MOP$ 25.000IRR 130.560.847
MOP$ 50.000IRR 261.121.694
MOP$ 100.000IRR 522.243.389
MOP$ 500.000IRR 2.611.216.943