Công cụ quy đổi tiền tệ - IRR / MUR Đảo
IRR
=
15/05/2024 10:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/MUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,001091 0,001131 2,95%
3 tháng 0,001084 0,001131 1,04%
1 năm 0,001039 0,001131 1,50%
2 năm 0,001017 0,001131 7,21%
3 năm 0,0009572 0,001131 13,71%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và rupee Mauritius

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius

Bảng quy đổi giá

Rial Iran (IRR)Rupee Mauritius (MUR)
IRR 1.000 1,0970
IRR 5.000 5,4848
IRR 10.000 10,970
IRR 25.000 27,424
IRR 50.000 54,848
IRR 100.000 109,70
IRR 250.000 274,24
IRR 500.000 548,48
IRR 1.000.000 1.096,97
IRR 5.000.000 5.484,83
IRR 10.000.000 10.970
IRR 25.000.000 27.424
IRR 50.000.000 54.848
IRR 100.000.000 109.697
IRR 500.000.000 548.483