Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / IRR Đảo
=
IRR
09/05/2024 9:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 883,99 IRR 912,02 0,06%
3 tháng IRR 883,99 IRR 926,38 1,65%
1 năm IRR 883,99 IRR 962,76 2,37%
2 năm IRR 883,99 IRR 985,52 7,04%
3 năm IRR 883,99 IRR 1.044,69 10,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Rial Iran (IRR)
1IRR 911,12
5IRR 4.555,59
10IRR 9.111,18
25IRR 22.778
50IRR 45.556
100IRR 91.112
250IRR 227.779
500IRR 455.559
1.000IRR 911.118
5.000IRR 4.555.588
10.000IRR 9.111.175
25.000IRR 22.777.938
50.000IRR 45.555.876
100.000IRR 91.111.753
500.000IRR 455.558.763