Công cụ quy đổi tiền tệ - IRR / MXN Đảo
IRR
=
Mex$
15/05/2024 1:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 0,0003962 Mex$ 0,0004129 0,20%
3 tháng Mex$ 0,0003872 Mex$ 0,0004129 1,24%
1 năm Mex$ 0,0003872 Mex$ 0,0004352 3,18%
2 năm Mex$ 0,0003872 Mex$ 0,0004937 15,79%
3 năm Mex$ 0,0003872 Mex$ 0,0005171 15,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Rial Iran (IRR)Peso Mexico (MXN)
IRR 1.000Mex$ 0,3986
IRR 5.000Mex$ 1,9931
IRR 10.000Mex$ 3,9862
IRR 25.000Mex$ 9,9654
IRR 50.000Mex$ 19,931
IRR 100.000Mex$ 39,862
IRR 250.000Mex$ 99,654
IRR 500.000Mex$ 199,31
IRR 1.000.000Mex$ 398,62
IRR 5.000.000Mex$ 1.993,08
IRR 10.000.000Mex$ 3.986,16
IRR 25.000.000Mex$ 9.965,39
IRR 50.000.000Mex$ 19.931
IRR 100.000.000Mex$ 39.862
IRR 500.000.000Mex$ 199.308