Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/IRR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | IRR 2.421,68 | IRR 2.535,65 | 1,15% |
3 tháng | IRR 2.421,68 | IRR 2.582,42 | 1,81% |
1 năm | IRR 2.297,94 | IRR 2.582,42 | 4,27% |
2 năm | IRR 2.025,64 | IRR 2.582,42 | 19,17% |
3 năm | IRR 1.934,04 | IRR 2.582,42 | 18,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và rial Iran
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Rial Iran (IRR) |
Mex$ 1 | IRR 2.497,61 |
Mex$ 5 | IRR 12.488 |
Mex$ 10 | IRR 24.976 |
Mex$ 25 | IRR 62.440 |
Mex$ 50 | IRR 124.881 |
Mex$ 100 | IRR 249.761 |
Mex$ 250 | IRR 624.403 |
Mex$ 500 | IRR 1.248.805 |
Mex$ 1.000 | IRR 2.497.611 |
Mex$ 5.000 | IRR 12.488.054 |
Mex$ 10.000 | IRR 24.976.107 |
Mex$ 25.000 | IRR 62.440.268 |
Mex$ 50.000 | IRR 124.880.535 |
Mex$ 100.000 | IRR 249.761.070 |
Mex$ 500.000 | IRR 1.248.805.352 |