Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / IRR Đảo
Mex$
=
IRR
15/05/2024 1:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 2.421,68 IRR 2.535,65 1,15%
3 tháng IRR 2.421,68 IRR 2.582,42 1,81%
1 năm IRR 2.297,94 IRR 2.582,42 4,27%
2 năm IRR 2.025,64 IRR 2.582,42 19,17%
3 năm IRR 1.934,04 IRR 2.582,42 18,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Rial Iran (IRR)
Mex$ 1IRR 2.497,61
Mex$ 5IRR 12.488
Mex$ 10IRR 24.976
Mex$ 25IRR 62.440
Mex$ 50IRR 124.881
Mex$ 100IRR 249.761
Mex$ 250IRR 624.403
Mex$ 500IRR 1.248.805
Mex$ 1.000IRR 2.497.611
Mex$ 5.000IRR 12.488.054
Mex$ 10.000IRR 24.976.107
Mex$ 25.000IRR 62.440.268
Mex$ 50.000IRR 124.880.535
Mex$ 100.000IRR 249.761.070
Mex$ 500.000IRR 1.248.805.352