Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,0001120 | RM 0,0001139 | 1,22% |
3 tháng | RM 0,0001113 | RM 0,0001140 | 1,35% |
1 năm | RM 0,0001064 | RM 0,0001140 | 5,40% |
2 năm | RM 0,0001006 | RM 0,0001140 | 8,40% |
3 năm | RM 0,00009744 | RM 0,0001140 | 15,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Rial Iran (IRR) | Ringgit Malaysia (MYR) |
IRR 1.000 | RM 0,1118 |
IRR 5.000 | RM 0,5589 |
IRR 10.000 | RM 1,1179 |
IRR 25.000 | RM 2,7947 |
IRR 50.000 | RM 5,5894 |
IRR 100.000 | RM 11,179 |
IRR 250.000 | RM 27,947 |
IRR 500.000 | RM 55,894 |
IRR 1.000.000 | RM 111,79 |
IRR 5.000.000 | RM 558,94 |
IRR 10.000.000 | RM 1.117,88 |
IRR 25.000.000 | RM 2.794,71 |
IRR 50.000.000 | RM 5.589,42 |
IRR 100.000.000 | RM 11.179 |
IRR 500.000.000 | RM 55.894 |