Công cụ quy đổi tiền tệ - IRR / MYR Đảo
IRR
=
RM
15/05/2024 8:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,0001120 RM 0,0001139 1,22%
3 tháng RM 0,0001113 RM 0,0001140 1,35%
1 năm RM 0,0001064 RM 0,0001140 5,40%
2 năm RM 0,0001006 RM 0,0001140 8,40%
3 năm RM 0,00009744 RM 0,0001140 15,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Rial Iran (IRR)Ringgit Malaysia (MYR)
IRR 1.000RM 0,1118
IRR 5.000RM 0,5589
IRR 10.000RM 1,1179
IRR 25.000RM 2,7947
IRR 50.000RM 5,5894
IRR 100.000RM 11,179
IRR 250.000RM 27,947
IRR 500.000RM 55,894
IRR 1.000.000RM 111,79
IRR 5.000.000RM 558,94
IRR 10.000.000RM 1.117,88
IRR 25.000.000RM 2.794,71
IRR 50.000.000RM 5.589,42
IRR 100.000.000RM 11.179
IRR 500.000.000RM 55.894